Có 3 kết quả:

基石 jī shí ㄐㄧ ㄕˊ积食 jī shí ㄐㄧ ㄕˊ積食 jī shí ㄐㄧ ㄕˊ

1/3

jī shí ㄐㄧ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên đá làm nền, viên đá làm móng

Từ điển Trung-Anh

cornerstone

Từ điển Trung-Anh

(of food) to retain in stomach due to indigestion (TCM)

Từ điển Trung-Anh

(of food) to retain in stomach due to indigestion (TCM)